5 DAY A WEEK (THÁNG 1)
DỤNG CỤ CẦN THIẾT
- Tạ đôi (dumbbell):
- Thân trên: 2–3kg mỗi bên
- Chân mông: 5–8kg mỗi bên (tốt nhất)
HƯỚNG DẪN HIỂU BÀI TẬP
| Thuật ngữ | Ý nghĩa |
|---|---|
| Rep (Repetition) | Số lần lặp lại 1 động tác trong 1 hiệp. Ví dụ: 12–15 rep = lặp lại 12 đến 15 lần liên tục. |
| Set | Số hiệp. Ví dụ: 4 set x 15 rep = thực hiện 4 hiệp, mỗi hiệp 15 lần. |
| Cách hít thở & gồng bụng | |
| → Hít vào: | khi chuẩn bị (gồng chặt bụng). |
| → Thở ra: | khi thực hiện động tác (gồng bụng mạnh hơn). |
| → Luôn gồng bụng 1 động tác = 1 lần hít/thở → giúp tăng hiệu quả, bảo vệ cột sống. | |
PLAN TẬP LUYỆN
– Xem kỹ video demo từng động tác.
– Gửi check form (quay video ngắn) trước buổi tập đầu để được sửa tư thế.
– Khởi động và giãn cơ là bắt buộc.
DAY 1: LEGS DAY
Warm up: Click here (Khởi động toàn thân – 5 phút)
| Exercise | Set | Rep | Rest |
|---|---|---|---|
| Squat with dumbbell | 4 | 12–15 | 45s |
| Dumbbell Romanian deadlift | 4 | 12–15 | 45s |
| Glute bridge | 4 | 12–15 | 45s |
| Donkey Kick (mỗi bên) | 4 | 15 | 45s |
| Frog pump | 4 | 15 | 45s |
CORE EXERCISE
| Exercise | Set | Rep | Rest |
|---|---|---|---|
| Hip rotation plank | 3 | 45s | 10s |
Stretch: Click here (Giãn cơ chân, mông, hông)
DAY 2: SHOULDER & CHEST
Warm up: Click here (Khởi động vai, ngực – 5 phút)
| Exercise | Set | Rep | Rest |
|---|---|---|---|
| Dumbbell Shoulder Press | 4 | 12 | 25–30s |
| Lateral Raise | 4 | 12–15 | 25–30s |
| Knee push-up | 3 | 8–10 | 25–30s |
| Mountain climber | 3–4 | 60s | 15s |
| Seated French Press | 4 | 12 | 25–30s |
| Plank shoulder tap | 3–4 | 60s | 25–30s |
Stretch: Click here (Giãn cơ vai, ngực, tay sau)
DAY 3: OFF DAY
→ Nghỉ ngơi, ăn uống theo meal plan, giữ tinh thần tích cực!
DAY 4: LEGS DAY
Warm up: Click here (Khởi động chân, mông – 5 phút)
| Exercise | Set | Rep | Rest |
|---|---|---|---|
| Dumbbell sumo squat | 4 | 12 | 45s |
| Lunges (mỗi bên) | 4 | 12 | 45s |
| Side squat | 3–4 | 60s | 45s |
| Wall sit | 3–4 | 60s | 45s |
| Jump squat | 3–4 | 60s | 45s |
| Single leg glute bridge (mỗi bên) | 4 | 15 | 45s |
Stretch: Click here (Giãn cơ chân, mông, hông)
DAY 5: BACK & BICEPS
Warm up: Click here (Khởi động lưng, tay – 5 phút)
| Exercise | Set | Rep | Rest |
|---|---|---|---|
| Bent-over Row | 4 | 18 | 25–30s |
| Bicep curl | 4 | 15 | 25–30s |
| Bicep hammer curl | 4 | 12 | 25–30s |
CORE EXERCISE
| Exercise | Set | Rep | Rest |
|---|---|---|---|
| Russian twist | 3–4 | 60s | 25–30s |
| V sit crunch | 3–4 | 60s | 25–30s |
Stretch: Click here (Giãn cơ lưng, tay trước, bụng)
DAY 6: OFF DAY
DAY 7: CARDIO – Tăng sức bền, đốt mỡ
Warm up: Click here (Khởi động toàn thân – 5 phút)
| Cardio | Thời gian |
|---|---|
| HIIT Cardio – No Jumping | 20–25 phút |
Stretch: Click here (Giãn cơ toàn thân)
SAU KHI HOÀN THÀNH 7 NGÀY
→ Sau đó TIẾP TỤC CYCLE TỪ DAY 1
→ DUY TRÌ ĂN UỐNG THEO MEAL PLAN
5 DAY A WEEK (THÁNG 1)
DỤNG CỤ CẦN THIẾT
- Tạ đôi (dumbbell):
- Thân trên: 2–3kg mỗi bên
- Chân mông: 5–8kg mỗi bên (tốt nhất)
HƯỚNG DẪN HIỂU BÀI TẬP
| Thuật ngữ | Ý nghĩa |
|---|---|
| Rep (Repetition) | Số lần lặp lại 1 động tác trong 1 hiệp. Ví dụ: 12–15 rep = lặp lại 12 đến 15 lần liên tục. |
| Set | Số hiệp. Ví dụ: 4 set x 15 rep = thực hiện 4 hiệp, mỗi hiệp 15 lần. |
| Cách hít thở & gồng bụng | |
| → Hít vào: | khi chuẩn bị (gồng chặt bụng). |
| → Thở ra: | khi thực hiện động tác (gồng bụng mạnh hơn). |
| → Luôn gồng bụng 1 động tác = 1 lần hít/thở → giúp tăng hiệu quả, bảo vệ cột sống. | |
PLAN TẬP LUYỆN
– Xem kỹ video demo từng động tác.
– Gửi check form (quay video ngắn) trước buổi tập đầu để được sửa tư thế.
– Khởi động và giãn cơ là bắt buộc.
DAY 1: LEGS DAY
Warm up:
Click here
Khởi động toàn thân – 5 phút
→ Mục tiêu: Làm nóng cơ, tăng nhịp tim, kích hoạt cơ chân & mông.
→ Động tác gợi ý: Jumping jack, High knees, Bodyweight squat, Hip circle, Ankle roll.
→ Tập nhẹ, không mệt.
(Khởi động toàn thân – 5 phút)
| Exercise | Set | Rep | Rest |
|---|---|---|---|
| Squat with dumbbell Ngồi xổm với tạ đôi, giữ lưng thẳng, đẩy hông ra sau, hạ đến khi đùi song song sàn. Tập trung vào quads & glutes. | 4 | 12–15 | 45s |
| Dumbbell Romanian deadlift Gập người về trước với tạ, đẩy hông ra sau, cảm nhận căng hamstrings. Lưng luôn thẳng, không cong. | 4 | 12–15 | 45s |
| Glute bridge Nằm ngửa, nâng hông lên bằng lực mông, siết chặt glutes ở đỉnh. Giữ vai & chân cố định. | 4 | 12–15 | 45s |
| Donkey Kick (mỗi bên) Quỳ gối, đá 1 chân lên trời, siết mông. Không xoay hông, giữ lưng phẳng. | 4 | 15 | 45s |
| Frog pump Nằm ngửa, lòng bàn chân chạm nhau, nâng hông bằng lực mông ngoài. Siết mạnh ở đỉnh. | 4 | 15 | 45s |
CORE EXERCISE
| Exercise | Set | Rep | Rest |
|---|---|---|---|
| Hip rotation plank Plank cao, xoay hông chạm sàn luân phiên. Giữ core siết, không lắc người. | 3 | 45s | 10s |
Stretch:
Click here
Giãn cơ chân, mông, hông – 5 phút
→ Động tác: Forward fold, Figure 4 stretch, Quad stretch, Hip flexor lunge.
→ Giữ mỗi tư thế 20–30s, hít thở sâu.
(Giãn cơ chân, mông, hông)
DAY 2: SHOULDER & CHEST
Warm up:
Click here
Khởi động vai & ngực – 5 phút
→ Mục tiêu: Làm nóng vai, ngực, tránh chấn thương.
→ Động tác: Arm circle, Shoulder roll, Wall slide, Band pull-apart (hoặc tay không).
(Khởi động vai, ngực – 5 phút)
| Exercise | Set | Rep | Rest |
|---|---|---|---|
| Dumbbell Shoulder Press Ngồi hoặc đứng, đẩy tạ lên trên đầu, khuỷu tay mở rộng. Siết vai ở đỉnh. | 4 | 12 | 25–30s |
| Lateral Raise Nâng tạ sang ngang, khuỷu tay hơi cong. Tập trung vào vai giữa, không vung tay. | 4 | 12–15 | 25–30s |
| Knee push-up Chống đẩy gối, ngực chạm sàn, đẩy lên bằng lực ngực. Dễ hơn hít đất chuẩn. | 3 | 8–10 | 25–30s |
| Mountain climber Plank cao, kéo gối luân phiên về ngực nhanh. Tăng nhịp tim, đốt mỡ. | 3–4 | 60s | 15s |
| Seated French Press Ngồi, cầm tạ sau đầu, duỗi tay lên. Tập trung vào cơ tam đầu (triceps). | 4 | 12 | 25–30s |
| Plank shoulder tap Plank cao, chạm tay đối diện vai luân phiên. Giữ hông ổn định, không lắc. | 3–4 | 60s | 25–30s |
Stretch:
Click here
Giãn cơ vai, ngực, tay sau – 5 phút
→ Động tác: Chest opener, Triceps stretch, Shoulder cross stretch.
→ Giữ 20–30s mỗi bên.
(Giãn cơ vai, ngực, tay sau)
DAY 3: OFF DAY
→ Nghỉ ngơi, ăn uống theo meal plan, giữ tinh thần tích cực!
DAY 4: LEGS DAY
Warm up:
Click here
Khởi động chân & mông – 5 phút
→ Tập trung vào mắt trong đùi & mông (adductor & glute activation).
→ Động tác: Sumo squat không tạ, Good morning nhẹ, Fire hydrant, Donkey kick.
→ Mục tiêu: Làm nóng cơ, tăng lưu thông máu, chuẩn bị cho Sumo squat.
(Khởi động chân, mông – 5 phút)
| Exercise | Set | Rep | Rest |
|---|---|---|---|
| Dumbbell sumo squat Chân rộng, mũi chân xòe, squat sâu. Tập trung vào mặt trong đùi & mông. | 4 | 12 | 45s |
| Lunges (mỗi bên) Bước chân dài, hạ gối sau gần chạm sàn. Giữ lưng thẳng, đẩy bằng gót trước. | 4 | 12 | 45s |
| Side squat Bước ngang, squat 1 bên, đẩy hông ra ngoài. Tập abductors & glutes. | 3–4 | 60s | 45s |
| Wall sit Tựa lưng vào tường, đùi song song sàn, giữ isometric. Đốt quads cực mạnh. | 3–4 | 60s | 45s |
| Jump squat Squat rồi bật nhảy cao, tiếp đất nhẹ. Tăng sức mạnh & đốt calo. | 3–4 | 60s | 45s |
| Single leg glute bridge (mỗi bên) Nâng hông bằng 1 chân, siết mông mạnh. Cân bằng & tăng độ khó. | 4 | 15 | 45s |
Stretch:
Click here
Giãn cơ chân, mông, hông – 5 phút
→ Động tác: Seated straddle, Pigeon pose, Quad stretch, Calf stretch.
→ Giữ mỗi bên 20–30s.
(Giãn cơ chân, mông, hông)
DAY 5: BACK & BICEPS
Warm up:
Click here
Khởi động lưng & tay – 5 phút
→ Mục tiêu: Làm nóng lưng, vai sau, biceps.
→ Động tác: Cat-cow, Arm swing, Band pull-apart, Wrist circle.
(Khởi động lưng, tay – 5 phút)
| Exercise | Set | Rep | Rest |
|---|---|---|---|
| Bent-over Row Gập người, kéo tạ về hông, siết lưng giữa. Giữ lưng phẳng, không giật. | 4 | 18 | 25–30s |
| Bicep curl Cuốn tạ lên ngực, xoay cẳng tay. Siết biceps ở đỉnh, hạ từ từ. | 4 | 15 | 25–30s |
| Bicep hammer curl Cuốn tạ kiểu búa (ngón cái lên), tập cả biceps & brachialis. | 4 | 12 | 25–30s |
CORE EXERCISE
| Exercise | Set | Rep | Rest |
|---|---|---|---|
| Russian twist Ngồi, xoay người sang 2 bên, siết oblique. Có thể cầm tạ tăng độ khó. | 3–4 | 60s | 25–30s |
| V sit crunch Nằm ngửa, nâng thân & chân thành hình chữ V, chạm tay vào chân. Tập toàn bụng. | 3–4 | 60s | 25–30s |
Stretch:
Click here
Giãn cơ lưng, tay trước, bụng – 5 phút
→ Động tác: Child’s pose, Cobra stretch, Biceps wall stretch.
(Giãn cơ lưng, tay trước, bụng)
DAY 6: OFF DAY
DAY 7: CARDIO – Tăng sức bền, đốt mỡ
Warm up:
Click here
Khởi động toàn thân – 5 phút
→ Động tác: Marching in place, Arm circle, Side lunge, Light jog.
→ Tăng nhịp tim nhẹ.
(Khởi động toàn thân – 5 phút)
| Cardio | Thời gian |
|---|---|
| HIIT Cardio – No Jumping Cardio cường độ cao, không nhảy: squat thrust, high knees in place, burpee không nhảy. Đốt mỡ tối đa, an toàn khớp. | 20–25 phút |
Stretch:
Click here
Giãn cơ toàn thân – 5 phút
→ Tập trung vào chân, hông, lưng dưới, vai.
(Giãn cơ toàn thân)
SAU KHI HOÀN THÀNH 7 NGÀY
→ Sau đó TIẾP TỤC CYCLE TỪ DAY 1
→ DUY TRÌ ĂN UỐNG THEO MEAL PLAN
